Có 2 kết quả:

套間 tào jiān ㄊㄠˋ ㄐㄧㄢ套间 tào jiān ㄊㄠˋ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vestibule
(2) small inner room (opening to others)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vestibule
(2) small inner room (opening to others)

Bình luận 0